Bắt tay vào một cuộc phiêu lưu Pokémon toàn cầu! Nhiều Pokémon độc quyền khu vực, có nghĩa là chúng chỉ được tìm thấy ở các nơi cụ thể trên thế giới. Mặc dù ban đầu chỉ có một số ít, số lượng Pokémon khu vực đã nở rộ, tạo ra một cuộc săn lùng trên toàn thế giới. Hướng dẫn này chi tiết các sinh vật khó nắm bắt và vị trí của chúng, giúp bạn hoàn thành Pokédex của bạn.
Mục lục
- Pokémon khu vực là gì?
- Thế hệ một
- Thế hệ hai
- Thế hệ ba
- Thế hệ bốn
- Thế hệ năm
- Thế hệ sáu
- Thế hệ bảy
- Thế hệ tám
- Nhận xét
Pokémon khu vực là gì?
Pokémon khu vực là những sinh vật gắn liền với các khu vực địa lý cụ thể. Tìm kiếm chúng thường yêu cầu du lịch quốc tế, thúc đẩy một cộng đồng toàn cầu giữa những người chơi có sở thích chung.
Do số lượng tuyệt đối và các địa điểm đa dạng, một bản đồ toàn diện là không thực tế. Hướng dẫn này tổ chức Pokémon theo trình tự theo thế hệ.
Thế hệ một
Thế hệ một Pokémon tương đối phổ biến, thường được tìm thấy trong các khu vực đông dân cư như trung tâm mua sắm hoặc rạp chiếu phim.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Ông Mime | Châu Âu |
Kangaskhan | Úc |
Tauros | Hoa Kỳ |
Farfetch'd | Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông |
Thế hệ hai
Thế hệ hai Pokémon cư trú ít khu vực phổ biến hơn. Heracross dễ tìm hơn Corsola, đòi hỏi các điều kiện môi trường cụ thể.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Heracross | Các khu vực trung tâm và Nam Mỹ |
Corsola | Bờ biển nhiệt đới giữa vĩ độ 31 ° Bắc và 26 ° Nam |
Thế hệ ba
Thế hệ này đòi hỏi một cuộc tìm kiếm toàn cầu, với sự tập trung ở Bắc và Nam Mỹ. Không giống như thế hệ hai, hầu hết không yêu cầu các điều kiện cụ thể.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Volbeat | Châu Âu, Châu Á, Úc |
Zangoose | |
Đang chiếu sáng | Nước Mỹ và Châu Phi |
Lunatone | Tây bán cầu (phía tây của Greenwich Meridian) |
Solrock | Bán cầu Đông (phía đông của Greenwich Meridian) |
Seviper | Nước Mỹ và Châu Phi |
Relicanth | New Zealand và các đảo liền kề |
Vùng nhiệt đới | Châu Phi, Trung Đông |
Torkoal | Tây Á, Đông Nam Á |
Thế hệ bốn
Trong khi nhỏ hơn thế hệ ba, thế hệ này vẫn cung cấp những phát hiện thú vị, nhiều người tập trung ở châu Âu và thường ở các khu vực đông dân cư.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Carnivine | Hoa Kỳ (Đông Nam) |
Pachirisu | Alaska, Canada, Nga |
Mime Jr. | Châu Âu |
Mesprit | Châu Âu, Châu Phi, Châu Á, Trung Đông |
Azelf | Bắc và Nam Mỹ, Greenland |
Uxie | Châu Á-Thái Bình Dương |
Chatot | Nam bán cầu |
Shellos | Màu hồng: Tây bán cầu. Màu xanh: Đông bán cầu |
Thế hệ năm
Thế hệ năm Pokémon trưng bày môi trường sống đa dạng, bao gồm các địa điểm như Ai Cập và Hy Lạp.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Throh | Bắc và Nam Mỹ, Châu Phi |
Pansear | Châu Âu, Trung Đông, Ấn Độ, Châu Phi |
Maractus | Mexico, Trung và Nam Mỹ |
Panpour | Bắc và Nam Mỹ, Greenland |
Bouffalant | New York |
Pansage | Khu vực châu Á-Thái Bình Dương |
Nhiệt | Châu Âu, Châu Á, Úc |
Durant | Bắc và Nam Mỹ, Châu Phi |
Basculin | Màu đỏ: bán cầu đông. Màu xanh: Tây bán cầu |
Cưa | Châu Âu, Châu Á, Úc |
Sigilyph | Ai Cập, Hy Lạp |
Thế hệ sáu
Ít Pokémon hơn thế hệ năm, nhưng vẫn được phân tán toàn cầu, đòi hỏi phải đi lại mục tiêu đến các khu vực cụ thể.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Furfrou (ra mắt) | Nước Mỹ |
Furfrou (kim cương) | Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi |
Furfrou (Star) | Châu Á-Thái Bình Dương |
Furfrou (La Reine) | Pháp |
Furfrou (Kabuki) | Nhật Bản |
Furfrou (Pharaoh) | Ai Cập |
Flabebe | Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi |
Klefki | Các địa điểm khác nhau ở Châu Âu |
Hawlucha | Mexico |
Vivillon | Ở khắp mọi nơi |
Thế hệ bảy
Những Pokémon này được tìm thấy trên toàn cầu, khiến chúng trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời cho bất kỳ kế hoạch du lịch nào.
Tên | Vùng đất |
---|---|
Stakataka | Bán cầu đông |
Blacephalon | Tây bán cầu |
Comfey | Hawaii |
Oricorio | Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Châu Mỹ, Thái Bình Dương và Quần đảo Caribbean |
Celesteela | Nam bán cầu |
Kartana | Bắc bán cầu |
Thế hệ tám
Thế hệ tám chỉ có Stonjourner, được tìm thấy ở Vương quốc Anh.
Chúng tôi hy vọng hướng dẫn toàn diện này giúp bạn trong nhiệm vụ bắt tất cả Pokémon khu vực! Chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong các ý kiến dưới đây!